Có 2 kết quả:

不賴 bù lài ㄅㄨˋ ㄌㄞˋ不赖 bù lài ㄅㄨˋ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

không tồi

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) not bad
(2) good
(3) fine

Từ điển phổ thông

không tồi

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) not bad
(2) good
(3) fine